I. Choose the word which is pronounced differently from the others. (1m)
I. Choose the word which is pronounced differently from the others. (1m)
I. Look and read . Put a tick (✔) or a cross (🗶) in the box as examples.
2.They are going to the bookshop.
4. The trousers are ninety-five thousand dong.
II. Write Yes or No.My name’s Tony. I am a student at Sunflower School. This is my school. My classroom is upstairs. It’s very big and clean. I’m in class 4A. There are 10 girls and 16 boys in my class. Our teacher is Ms. Marry. There is a big swimming pool in my school. I often go to swimming pool because I like swimming.1. His classroom is downstairs. .……….2. The classroom is very big and clean. ………….3. There is a swimming pool in his school. ………….
4. He likes playing football. ………………
III. Match the questions in column A with the answers in column B.
IV. Look, read and write the words.
V. Complete the sentences. orange juice, breakfast, school, o’clockEvery day I get up at six (1) …………………. . I get dressed. Then I have beef and eggs for my (2) ……………… . I drink a glass of (3) …………. . It is my favourite drink. Finally, I go to (4) ……… . What time do you get up? What do you have for breakfast?
I. Look and read. Put a tick (✔) or a cross (🗶) in the box.
3. The shoes are eighty thousand dong.
II. Look at the pictures and write the words.
2. My brother is a bus d………………….
III. Look and read. Write YES or NO.Dear Peter,
I’m Linda. I am going to do something interesting this weekend. In the morning, I am going to get up early and clean my room. In the afternoon, I am going to go to the zoo with my brothers because I want to see different kinds of animals. My favorite animals are elephants, tigers, and monkeys. In the evening, I am going to do my homework. What are you going to do this weekend?
1. Linda’s going to get up late in the morning. …………2. In the afternoon, she is going to go to the zoo. ………………3. In the evening, she is going to do homework. ………………4. Her favorite animals are tigers, monkeys, and crocodiles. ……………
IV. Fill in each gap with a suitable word from the box.Marry is from England, every day she (1) …………… at 7:00. Her mother is a nurse, she works in (2) ………….. . Marry does not like vegetables and fish, so (3) ………….. is her favourite food. She loves monkeys because they look funny but she does not like elephants because they are (4) …………… .
V. Choose the word and write the correct answer.chicken, in a factory, Da lat city, a blouse and trousers
1. 🗶. He likes going fishing. (Anh ấy thích câu cá)2. 🗶. They are going to the bookshop. (Họ đang tới hiệu sách)3. ✔. He’s hungry. (Anh ấy đói)4. ✔. The trousers are ninety-five thousand dong. (Cái quần chín mươi lăm nghìn đồng)
Tôi tên là Tony. Tôi là học sinh trường Hướng Dương. Đây là trường học của tôi. Phòng học của tôi ở trên lầu. Nó rất lớn và sạch sẽ. Tôi học lớp 4A. Có 10 nữ và 16 nam trong lớp của tôi. Cô giáo của chúng tôi là cô Marry. Có một hồ bơi lớn trong trường học của tôi. Tôi thường đến bể bơi vì tôi thích bơi lội.
1. No. His classroom is downstairs. (Phòng học của anh ấy ở tầng dưới)2. Yes. The classroom is very big and clean. (Phòng học rất lớn và sạch sẽ)3. Yes. There is a swimming pool in his school. (Có một bể bơi trong trường học của anh ấy.)4. No. He likes playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá)
1 – d. Where is he going this summer? (Anh ấy sẽ đi đâu vào mùa hè này?) – He is going to Ha Long Bay. (Anh ấy sắp đi Vịnh Hạ Long.)2 – a. How much is the scarf? (Chiếc khăn bao nhiêu tiền?) – 65,000 dong.3 – c. Let’s go to the pharmacy. (Hãy đi đến hiệu thuốc.) – Great idea. (Ý kiến hay)4 – b. What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?) – She is tall and beautiful. (Cô ấy cao và xinh đẹp.)
1. beach (bãi biển)2. crocodile (cá sấu)3. lemonade (nước chanh)4. skirt (váy)
1. o’clock (giờ đúng)2. breakfast (bữa sáng)3. orange juice (nước cam)4. School (trường học)
Mỗi ngày tôi dậy lúc sáu giờ. Tôi thay đồ. Sau đó, tôi ăn thịt bò và trứng cho bữa sáng của mình. Tôi uống một ly nước cam. Nó là thức uống yêu thích của tôi. Cuối cùng, tôi đến trường. Bạn dậy lúc mấy giờ? Buổi sáng bạn ăn gì?
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.
1. ✔. I want to see crocodile. (Tôi muốn xem cá sấu)
2. 🗶. She works in a hospital. (Cô ấy làm việc trong bệnh viện)
3. ✔. The shoes are eighty thousand dong. (Đôi giày có giá tám mươi nghìn đồng)
4. 🗶. My favourite food is pork. (Món ăn yêu thích của tôi là thịt heo)
1. bear (con gấu)2. driver (tài xế)3. Jacket (áo khoác)4. zoo (sở thú)
Tôi là Linda. Tôi sẽ làm điều gì đó thú vị vào cuối tuần này. Vào buổi sáng, tôi sẽ dậy sớm và dọn dẹp phòng của mình. Vào buổi chiều, tôi sẽ đi đến sở thú với anh em của tôi vì tôi muốn xem các loại động vật khác nhau. Động vật yêu thích của tôi là voi, hổ và khỉ. Vào buổi tối, tôi sẽ làm bài tập về nhà của mình. Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
1. No.Linda’s going to get up late in the morning. (Linda sẽ dậy muộn vào buổi sáng.)2. Yes.In the afternoon, she is going to go to the zoo. (Vào buổi chiều, cô ấy sẽ đi đến sở thú.)3. Yes.In the evening, she is going to do homework. (Vào buổi tối, cô ấy sẽ làm bài tập về nhà.)4. No.Her favorite animals are tigers, monkeys and crocodiles. (Những con vật yêu thích của cô ấy là hổ, khỉ và cá sấu.)
1. goes to school (đi học)2. hospital (bệnh viện)3. beef (thịt bò)4. big and strong (to và khỏe)Dịch bài
Marry đến từ Anh, hàng ngày cô ấy đi lúc 7 giờ. Mẹ cô ấy là y tá, bà ấy làm việc trong bệnh viện. Marry không thích rau và cá, vì vậy thịt bò là món ăn yêu thích của cô. Cô ấy thích khỉ vì chúng trông ngộ nghĩnh nhưng cô ấy không thích voi vì chúng to và khỏe.
1. chicken. (thịt gà)What’s your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)2. in a factory (trong nhà máy)Where does he work? (Anh ấy làm việc ở đâu?)3. Da Lat city (thành phố Đà Lạt)Where are you going this summer? (Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?)4. a blouse and trousers (áo và quần tây)What’s she wearing? (Cô ấy đang mặc gì?)
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.
I. Look and read. Put a tick (✔) or cross (🗶) in the box.
2.This jeans are sixty-eight thousand dong.
3. A: Let’s go to the supermarket.
4. A: What is your favorite animal?
II. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
III. Choose a word and write it next to numbers from 1-4. This is my mother. She is a (1) ………………. . She works in a (2)……………… . She is always busy. My father is a (3) ……………….. . He often goes to work by motorbike. I like (4) …………….. very much. On the weekend we often go to the beach to relax. My brother likes to take a lot of photos.
V. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
3. She’s so …………. . (fbuaeytul)
1. ✔. He looks so strong. (Anh ấy rất khỏe)2. 🗶. The jeans are sixty-eight thousand dong. (Quần jean có giá sáu mươi nghìn đồng)3. 🗶. Let’s go to the supermarket. (Hãy cùng đến siêu thị)4. ✔. I like kangaroo. (Tôi thích kang gu ru)
1. tiger (con hổ)2. cinema (rạp chiếu phim)3. jacket (áo khoác)4. chicken (thịt gà)
1. nurse (y tá)2. hospital (bệnh viện)3. teacher (giáo viên)4. swimming (bơi)
Đây là mẹ của tôi. Cô ấy là một y tá. Cô làm việc tại một bệnh viện. Cô ấy luôn bận rộn. Cha tôi là một giáo viên. Anh ấy thường đi làm bằng xe máy. Tôi rất thích bơi lội. Vào cuối tuần chúng tôi thường đi biển để thư giãn. Anh trai tôi thích chụp rất nhiều ảnh.
1 – b.It’s very big and strong. (Nó rất to và mạnh)2 – c.It can run fast. (Nó có thể chạy nhanh)3 – d.It can swim. (Nó có thể bơi)4 – a.It has a long neck. (Nó có cái cổ dài)
1. He runs so fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)2. They’re oldd. (Họ già)3. She’s so beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp)4. He is hungry. (Anh ấy đói bụng)
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.