Other People'S Là Gì

Other People'S Là Gì

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Các vai trò ngữ pháp của s trong tiếng Anh

Ngoài là ký hiệu viết tắt của một số từ vựng, s trong tiếng Anh còn đóng vai trò ngữ pháp khi có thể “biến hình” thành các dạng rút gọn của các hậu tố, trợ động từ, tính từ sở hữu… như:

• [‘s]: Đây là dạng rút gọn của trợ động từ. Ví dụ: Clara’s a good girl. (Clara là một cô gái tốt).

• [-’s]: Đây là hậu tố chỉ sự sở hữu trong câu hay còn gọi là sở hữu cách, được đặt sau chủ thể sở hữu. Ví dụ: Mike’s house (nhà của Mike), Lilly’s phone (điện thoại của Lilly), Kate’s happiness (hạnh phúc của Kate)…

• [-s]: Đóng vai trò là hậu tố của các danh từ số nhiều. Ví dụ: books (những cuốn sách), pens (những cây bút), dolls (những con búp bê), accounts (những tài khoản)…

<• [-s]: Là hậu tố đứng sau động từ mà chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít. Ví dụ: David likes going to camping in the weekend. (David thích đi cắm trại vào cuối tuần).

S là dạng rút gọn của trợ động từ

Trong tiếng Anh, “s” thường là dạng rút gọn của trợ động từ “is”. Đây là một cách viết tắt giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ nói hơn. “S” chủ yếu được dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Khi sử dụng “’s” thay cho “is”, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa là chỉ trạng thái, mô tả hành động đang xảy ra ở thì hiện tại.

“S” được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Cách thêm “’s” vào danh từ giúp ta nói về những thứ thuộc về ai đó hoặc cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng. Có hai trường hợp chính sử dụng sở hữu cách:

Khi một danh từ số ít thể hiện sở hữu, ta chỉ cần thêm “’s” vào cuối danh từ đó.

Trong những câu này, “’s” được dùng để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về John và cái đuôi thuộc về con chó.

2.2. Danh từ số nhiều, kết thúc bằng “s”

Đối với danh từ số nhiều đã kết thúc bằng “s”, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) ở cuối danh từ mà không thêm “s”.

Ở đây, “students” và “teachers” đã là danh từ số nhiều, vì vậy chỉ cần thêm dấu nháy đơn để thể hiện quyền sở hữu mà không cần thêm “s”.

3. S là hậu tố của danh từ số nhiều

Khi muốn chuyển một danh từ từ số ít sang số nhiều, hậu tố “-s” thường được thêm vào cuối từ. Đây là quy tắc cơ bản và được áp dụng rộng rãi cho nhiều danh từ thông thường. Việc thêm “-s” giúp chỉ ra rằng có nhiều hơn một đối tượng hoặc người.

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ và trường hợp bất quy tắc. Ví dụ, những từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “s,” “z” thường thêm “-es” để tạo số nhiều như “box” → “boxes” (những cái hộp), hoặc “bus” → “buses” (những chiếc xe buýt).

4. S là hậu tố đứng sau động từ khi chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít

Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít, động từ trong thì hiện tại đơn phải được thêm hậu tố “s” hoặc “es”. Đây là một quy tắc ngữ pháp nhằm thể hiện tính hoà hợp chủ ngữ – động từ ở trong câu. Điều này chỉ áp dụng khi hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc xảy ra thường xuyên.

Lưu ý: Đối với những động từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “o,” hoặc “ss,” ta thêm “es” thay vì chỉ “s”.

Hiểu sâu hơn về những quy tắc dùng “s” chính là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ đúng cách trong mọi tình huống. Hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức thú vị sau khi đọc bài viết này.

S&P 500 được coi là chỉ số đại diện cho thị trường chứng khoán Mỹ, phần nào phản ánh sức khỏe của nền kinh tế lớn nhất thế giới.

S&P 500 là chỉ số chứng khoán được dựa trên vốn hóa của 500 công ty đại chúng lớn nhất nước Mỹ. Tên đầy đủ của chỉ số này là Standard & Poor’s 500 Stock Index.

Vốn hóa của 500 cổ phiếu có trong chỉ số này chiếm tới 70% thị trường chứng khoán trong nước. S&P 500 được ra đời với mục đích cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin tổng quan về sự chuyển động chung của thị trường chứng khoán Mỹ.

Những tập đoàn quen thuộc được nhiều người biết khi nhắc tới S&P 500 có thể kể đến như Facebook, Apple, Microsoft, Amazon, AT&T, Google, General Electric, Johnson & Johnson, ....

Để được chọn vào danh sách của S&P 500, sẽ luôn có một hội đồng chịu trách nhiệm quyết định xem một công ty đại chúng có đáp ứng đủ điều kiện hay không.

Hội đồng sẽ tiến hành đánh giá công ty để xếp vào nhóm chỉ số S&P 500 dựa trên một số tiêu chí như sau:

- Vốn hóa thị trường đạt mức quy định (Mức này có thể được thay đổi hàng năm).

- Số lượng cổ phiếu phát hành cho công chúng (50% cổ phiếu của công ty phải do công chúng nắm giữ).

- Phải đạt số lượng cổ phiếu giao dịch hàng ngày theo quy định (tính trong 6 tháng trước khi đưa vào danh sách).

- Hiệu quả tài chính của công ty trong thời gian gần đây.

- Thời gian niêm yết giao dịch.

Để tính giá trị của chỉ số S&P 500, người ta lấy tổng giá trị vốn hóa thị trường của 500 cổ phiếu chia cho một ước số. Mặc dù, tổng vốn hóa của 500 công ty được công bố công khai trên trang web của Standard & Poor's, giá trị của ước số lại được giữ bí mật.

Ước số sẽ được điều chỉnh trong một số trường hợp như phát hành cổ phiếu, chia tách công ty hoặc những thay đổi về cơ cấu công ty, để đảm bảo rằng những sự kiện này sẽ không ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số cuối cùng.

Trên thực tế, thành phần các cổ phiếu thuộc nhóm S&P 500 không cố định mà sẽ được đánh giá định kỳ để loại bỏ hoặc thêm các cổ phiếu mới phù hợp với tiêu chí đánh giá. Thông thường, hoạt động đánh giá sẽ được tổ chức hàng quý, vào tháng 3, tháng 6, tháng 9 và tháng 12 hàng năm.

Sau đợt đánh giá tháng 6 vừa qua, cơ cấu các ngành trong S&P 500 lần lượt là Công nghệ thông tin (26,8%), Chăm sóc sức khỏe (15,1%), Tài chính (10,8%), Hàng tiêu dùng không thiết yếu (10,5%), Dịch vụ truyền thông (8,9%), Công nghiệp (7,8%), Hàng tiêu dùng thiết yếu (7,0%), Năng lượng (4,4%), Dịch vụ công cộng (3,1%), Bất động sản (2,9%), Vật liệu (2,6%).

Hiện nay, S&P 500 được đánh giá là chỉ số có tính khách quan, mang tính đại diện cho thị trường nên nhiều nhà đầu tư sử dụng làm thước đo để so sánh hiệu suất danh mục đầu tư của họ.

Nhà đầu tư nên theo dõi S&P 500 do đây là chỉ số quan trọng của thị trường chứng khoán Mỹ - cường quốc kinh tế lớn nhất thế giới, và phần nào phản ánh các chính sách kinh tế của quốc gia này.

Phòng khách là không gian chính của ngôi nhà, là nơi sum họp gia đình

Khái niệm của “s” trong tiếng Anh

Chữ “s” trong tiếng Anh có thể đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là diễn giải chi tiết cho một số trường hợp phổ biến:

Dạng rút gọn của trợ động từ

Ký hiệu ‘s trong tiếng Anh được dùng như cách rút gọn của trợ động từ is – động từ to be được dùng khi chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít. Ta có các ví dụ như:

• Alisa’s not the person I’m looking for. (Alisa không phải là người tôi đang tìm kiếm).

• Someone’s coming here. Brian needs to prepare for this meeting. (Có ai đó đang đến đây. Brian cần chuẩn bị cho cuộc họp này).

• Kristine’s the creative director of a famous company in the media industry. (Kristine là giám đốc sáng tạo của một công ty nổi tiếng trong ngành truyền thông).

• Elly’s the youngest person to participate in the international chess competition. (Elly là người trẻ nhất tham gia giải cờ vua quốc tế).

S là hậu tố của động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn

Trong cấu trúc ngữ pháp của câu khẳng định ở thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ được chia ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it, tên riêng của người hoặc vật, địa danh…) thì động từ phải được đi kèm với s hoặc es.

Các trường hợp thêm s hoặc es của động từ cũng tương tự với danh từ mà bạn đã được tìm hiểu ở trên.

• Fiona often studies in the morning to increase concentration. (Fiona thường học vào buổi sáng để tăng khả năng tập trung).

• Robert rarely goes to work by car. He likes to go by public transport. (Robert hiếm khi đi làm bằng ô tô. Anh ấy thích đi bằng phương tiện công cộng).

• Galvin never refuses any colleague’s invitation to eat. (Galvin không bao giờ từ chối lời mời đi ăn của bất kỳ đồng nghiệp nào).

• Flynn often watches movies alone in his free time. (Flynn thường xem phim một mình khi rảnh rỗi).

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến s trong tiếng Anh, cách ký hiệu và sử dụng s theo các vai trò ngữ pháp khác nhau. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những nội dung hữu ích xoay quanh chữ cái “s” và đừng quên đón đọc, theo dõi nhiều bài viết thú vị đến từ ILA.

Trong tiếng Anh, chữ “s” đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều ngữ cảnh. Tuy xuất hiện phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu đầy đủ ý nghĩa của ký tự này. Vì vậy, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về “s” để vận dụng đúng cách nhé.