Các Bạn Trong Tiếng Nhật

Các Bạn Trong Tiếng Nhật

Tìm hiểu về thông tin du học Nhật Bản bao lâu nay nhưng có thể rất nhiều bạn chưa hiểu thực sự trường Nhật ngữ là gì? Tại sao du học Nhật Bản lại phải học từ trường Nhật ngữ và làm thế nào để tìm được một trường Nhật ngữ phù hợp? Bài viết này sẽ cung cấp cho Quý phụ huynh và các em học sinh những thông tin tổng quan nhất về trường Nhật ngữ. Hy vọng rằng việc thấu hiểu bản chất và vai trò của trường Nhật ngữ sẽ giúp cho việc thực hiện ước mơ du học Nhật Bản của các em được nhanh chóng hơn.

Tìm hiểu về thông tin du học Nhật Bản bao lâu nay nhưng có thể rất nhiều bạn chưa hiểu thực sự trường Nhật ngữ là gì? Tại sao du học Nhật Bản lại phải học từ trường Nhật ngữ và làm thế nào để tìm được một trường Nhật ngữ phù hợp? Bài viết này sẽ cung cấp cho Quý phụ huynh và các em học sinh những thông tin tổng quan nhất về trường Nhật ngữ. Hy vọng rằng việc thấu hiểu bản chất và vai trò của trường Nhật ngữ sẽ giúp cho việc thực hiện ước mơ du học Nhật Bản của các em được nhanh chóng hơn.

Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh thường được sử dụng để thay thế cho các danh từ, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh.

• I am a student. (Tôi là một học sinh).

• Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?).

• We are going to the movies. (Chúng tôi đang đi xem phim).

• Our teacher gave us a lot of homework. (Giáo viên của chúng tôi đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà).

• He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi).

• She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách).

• It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp).

– QUY TRÌNH XÉT TUYỂN VÀO CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ

Khóa học tiếng Nhật sẽ kéo dài từ 1 năm 3 tháng đến 2 năm, tùy thuộc vào kỳ nhập học. Có 4 kỳ nhập học trong năm: tháng 1, tháng 4, tháng 7, tháng 10. Hồ sơ ứng tuyển cần nộp trước thời điểm nhập học từ 4-6 tháng.

Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm: Đơn đăng ký Sơ yếu lý lịch Bảng điểm, bằng tốt nghiệp ĐH/ CĐ/ THPT Hồ sơ CMTC Các giấy tờ khác Quy trình xét tuyển: Hầu hết các trường Nhật ngữ xét tuyển ứng viên thông qua việc sàng lọc hồ sơ, sau đó phỏng vấn trực tiếp hoặc qua skype với ứng viên và người bảo lãnh tài chính.

– TRƯỜNG NHẬT NGỮ ĐƯỢC PHÂN CHIA THÀNH 2 NHÓM

Trường Nhật ngữ hoạt động độc lập Được thành lập và điều hành bởi: Các cơ sở giáo dục (VD: các trường chuyên môn), công ty tư nhân, tổ chức tự nguyện, cá nhân,….

Đối tượng học viên: (1) Học sinh, sinh viên muốn đạt được trình độ tiếng Nhật để theo học tại các chương trình đào tạo cao hơn (Cao đẳng, ĐH,…) (2) Học sinh, sinh viên muốn tham gia các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi Đại học tại Nhật (3) Đối tượng học tiếng Nhật cho mục đích phi giáo dục

Trạng thái cư trú: Du học sinh Để có được tư cách lưu trú tại Nhật, du học sinh phải được chấp thuận bởi một trong các Trường Nhật ngữ được cấp phép của Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nhật Bản. Link danh sách các trường Nhật ngữ được cấp phép bởi Bộ trưởng Bộ Tư pháp Nhật Bản: tại đây Link tìm kiếm các trường Nhật ngữ (nói chung): tại đây

Chương trình dự bị tiếng Nhật trong các trường Đại học/ Cao đẳng. Được thành lập và điều hành bởi: Các trường đại học và cao đẳng tư thục Đối tượng sinh viên: Học sinh, sinh viên muốn đạt được trình độ tiếng Nhật để theo học tại các chương trình đào tạo cao hơn (Cao đẳng, ĐH,…) Trạng thái cư trú: Du học sinh

Chương trình dự bị tiếng Nhật, tại các trường đại học và cao đẳng tư thục cung cấp cho học viên các kiến thức về ngôn ngữ, văn hoá Nhật Bản, và các môn cơ bản khác để giúp học viên có đủ điều kiện theo học tại các trường đại học. Sau khi hoàn thành chương trình dự bị tiếng, sinh viên có thể chọn học tiếp tại trường ĐH/ CĐ đó thông qua chương trình Tiến cử nhập học (hầu hết các trường ĐH/ CĐ cung cấp chương trình dự bị tiếng đều có chế độ tiến cử này), hoặc chuyển sang một trường đại học khác. So với các trường Nhật ngữ hoạt động độc lập thì nhóm trường này có lợi thế về cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập hơn (do nằm trong khuôn viên các trường ĐH/ CĐ).

Đại từ quan hệ “who” và “whom”

Đại từ quan hệ “who” và “whom” được sử dụng để đề cập đến một người trong câu. “Who” được sử dụng khi đại từ này là chủ ngữ trong câu, còn “whom” được sử dụng khi đại từ này là tân ngữ trong câu.

• Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)

• Whom did you give the book to? (Bạn đã cho quyển sách cho ai?)

Các ngôi trong tiếng Anh là gì? Xác định các ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho các đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô hoặc chỉ ngôi trong câu trước đó. Việc sử dụng các ngôi giúp tránh việc lặp lại từ và giúp câu trở nên rõ ràng hơn.

Có ba ngôi trong tiếng Anh: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.

Ngôi thứ hai trong tiếng Anh

Ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe, người đối diện trong giao tiếp hoặc người được nói đến trong câu.

• You are so beautiful. (Bạn rất đẹp).

Ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật khác ngoài người nói và người nghe trong hội thoại (không có trong cuộc nói chuyện nhưng đang được nhắc tới). Có hai loại ngôi thứ ba là ngôi thứ ba số ít và số nhiều.

• He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách).

• They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá).

Đại từ bất định “one” và “ones”

Đại từ bất định “one” được sử dụng để thay thế cho một danh từ không xác định trong câu. “Ones” được sử dụng để thay thế cho một danh từ xác định trong câu.

• I want to buy a new book, but I don’t know which one to choose. (Tôi muốn mua một quyển sách mới, nhưng tôi không biết chọn quyển nào).

• These apples are delicious. Can I have some more? I want to eat the red ones. (Những quả táo này ngon quá. Tôi có thể ăn thêm không? Tôi muốn ăn những quả táo màu đỏ).

Lỗi sử dụng đại từ thay vì tân ngữ và ngược lại

Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Khi bạn đang sử dụng các đại từ để thay thế cho danh từ, bạn cần phải chọn đúng từ thích hợp để đảm bảo tính chính xác của câu.

• Sai: My boss gave the report to John and I.

Đúng: My boss gave the report to John and me. (Ông chủ của tôi đã gửi báo cáo cho John và tôi)

• Sai: Could you give the book to Jim and I?

Đúng: Could you give the book to Jim and me? (Bạn có thể gửi quyển sách cho Jim và tôi không?

Đúng: I gave the book to him. (Tôi đã đưa cuốn sách cho anh ấy)

• Sai: She told I to come here.

Đúng: She told me to come here. (Cô ấy bảo tôi đến đây)

• Sai: The teacher gave we a lot of homework.

Đúng: The teacher gave us a lot of homework. (Giáo viên giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà)

Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh

Ngôi thứ nhất được sử dụng để xưng hô, chỉ bản thân của người đang nói trong cuộc hội thoại. Ngôi thứ nhất được chia làm 2 loại:

• We play badminton. (Chúng tôi chơi cầu lông).

Lỗi sử dụng “they” thay vì “it”

• Sai: The computer has a problem, they need to fix it.

Đúng: The computer has a problem, it needs to be fixed. (Máy tính có vấn đề, nó cần được sửa).

Các ngôi trong tiếng Anh rất quan trọng, bạn cần phải thật sự nắm rõ để sử dụng đúng ngữ pháp và hiểu được ý nghĩa của câu. Các đại từ ngôi nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba được sử dụng để thay thế cho các danh từ trong câu, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng các đại từ như đại từ quan hệ “who” và “whom”, đại từ bất định “one” và “ones”. Hãy luyện tập sử dụng các ngôi này để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Lỗi sử dụng “they” thay vì “he” hoặc “she”

Đây là một lỗi thường gặp khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn đề cập đến một người nào đó mà không biết giới tính của họ.

• Sai: If a customer has a problem, they should contact us.

Đúng: If a customer has a problem, he or she should contact us. (Nếu một khách hàng gặp phải vấn đề, anh ấy hoặc chị ấy nên liên hệ với chúng tôi).